Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔ.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực crossé
/kʁɔ.se/
crossé
/kʁɔ.se/
Giống cái crossé
/kʁɔ.se/
crossé
/kʁɔ.se/

crossé /kʁɔ.se/

  1. (Tôn giáo) quyền mang gậy quyền.

Tham khảo

sửa