Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crossé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɔ.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
crossé
/kʁɔ.se/
crossé
/kʁɔ.se/
Giống cái
crossé
/kʁɔ.se/
crossé
/kʁɔ.se/
crossé
/kʁɔ.se/
(
Tôn giáo
)
Có
quyền
mang
gậy
quyền
.
Tham khảo
sửa
"
crossé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)