Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crosier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
crosier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkroʊ.ʒɜː/
Danh từ
sửa
crosier
/ˈkroʊ.ʒɜː/
Gậy
phép
(của giám mục).
Tham khảo
sửa
"
crosier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)