Tiếng Anh

sửa
 
crosier

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkroʊ.ʒɜː/

Danh từ

sửa

crosier /ˈkroʊ.ʒɜː/

  1. Gậy phép (của giám mục).

Tham khảo

sửa