Tiếng Anh

sửa
 
croquet

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kroʊ.ˈkeɪ/

Danh từ

sửa

croquet /kroʊ.ˈkeɪ/

  1. (Thể dục, thể thao) Crôkê, bóng vồ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔ.kɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
croquet
/kʁɔ.kɛ/
croquet
/kʁɔ.kɛ/

croquet /kʁɔ.kɛ/

  1. (Tiếng địa phương) Bánh quy hạnh nhân giòn.
  2. (Thể dục thể thao) Bóng chày.

Tham khảo

sửa