Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrʊ.kəd.li/

Phó từ sửa

crookedly /ˈkrʊ.kəd.li/

  1. Quanh co, không ngay thẳng.

Tham khảo sửa