Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cromlech
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɑːm.ˌlɛk/
,
/'kɹɒm.lɛx/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Wales
, từ:
crom
, từ
crwm
(“cong”).
llech
(“phiến đá”).
Danh từ
sửa
cromlech
(
số nhiều
cromlechs
)
/ˈkrɑːm.ˌlɛk/
(
Khảo cổ học
)
Đá
vòng
cromlec
.
Tham khảo
sửa
"
cromlech
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)