croisillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁwa.zi.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croisillon /kʁwa.zi.jɔ̃/ |
croisillons /kʁwa.zi.jɔ̃/ |
croisillon gđ /kʁwa.zi.jɔ̃/
Tham khảo
sửa- "croisillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)