Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑː.kə.ri/

Danh từ

sửa

crockery /ˈkrɑː.kə.ri/

  1. Bát đĩa bằng sành.

Tham khảo

sửa