Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔʃ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crochetage
/kʁɔʃ.taʒ/
crochetage
/kʁɔʃ.taʒ/

crochetage /kʁɔʃ.taʒ/

  1. Sự mở (khóa) bằng móc.
  2. (Ngành in) Sự để trong ngoặc vuông.

Tham khảo

sửa