croassement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɔ.as.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croassement /kʁɔ.as.mɑ̃/ |
croassements /kʁɔ.as.mɑ̃/ |
croassement gđ /kʁɔ.as.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "croassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)