Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁi.kɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
criquet
/kʁi.kɛ/
criquets
/kʁi.kɛ/

criquet /kʁi.kɛ/

  1. (Động vật học) Cào cào; châu chấu.

Tham khảo

sửa