Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

criminate ngoại động từ /ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

  1. Buộc tội.
  2. Chê trách.

Tham khảo

sửa