Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑɪ.ki/

Thán từ

sửa

crikey /ˈkrɑɪ.ki/

  1. (Úc) Biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ.

Tham khảo

sửa