Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crib-biter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɪb.ˈbɑɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
crib-biter
/ˈkrɪb.ˈbɑɪ.tɜː/
Người
có tật
nào đó.
Con ngựa
có tật
nhai
rơm
lép bép
.
Tham khảo
sửa
"
crib-biter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)