criant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁi.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | criant /kʁi.jɑ̃/ |
criantes /kʁi.jɑ̃t/ |
Giống cái | criante /kʁi.jɑ̃t/ |
criantes /kʁi.jɑ̃t/ |
criant /kʁi.jɑ̃/
- Đáng phẫn nộ.
- Injustice criante — sự bất công đáng phẫn nộ
- Hiển nhiên.
- Vérité criante — sự thật hiển nhiên
- Lòe loẹt, sặc sỡ.
- Couleur criante — màu sặc sỡ
Tham khảo
sửa- "criant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)