Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
criée
/kʁi.je/
criées
/kʁi.je/

criée gc /kʁi.je/

  1. Sự bán đấu giá (cũng) vente à la criée.

Tham khảo sửa