Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁə.va.se/

Ngoại động từ

sửa

crevasser ngoại động từ /kʁə.va.se/

  1. Làm nứt, làm nẻ.
    Le froid crevasse les mains — rét làm nẻ da tay

Tham khảo

sửa