Tiếng Anh

sửa
 
crevasse

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /krɪ.ˈvæs/

Danh từ

sửa

crevasse /krɪ.ˈvæs/

  1. Kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁə.vas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crevasse
/kʁə.vas/
crevasses
/kʁə.vas/

crevasse gc /kʁə.vas/

  1. Kẽ nứt, kẽ nẻ.

Tham khảo

sửa