crested auklet
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa crested (“có mào”) + auklet (“bất kì loài chim nào trong chi Aethia, Cerorhinca và Ptychoramphus của họ Alcidae”).
Danh từ
sửacrested auklet (số nhiều crested auklets)
- Aethia cristatella, một loài chim biển nhỏ.