Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auklet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Anh có bài viết về:
auklet
Từ nguyên
sửa
Từ
auk
+
-let
.
Cách phát âm
sửa
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɔːklət/
Danh từ
sửa
auklet
(
số nhiều
auklets
)
Bất kì loài
chim biển
nhỏ nào trong chi
Aethia
,
Cerorhinca
và
Ptychoramphus
của họ
Alcidae
.
Từ dẫn xuất
sửa
Các từ dẫn xuất
Cassin's auklet
(
Ptychoramphus aleuticus
)
crested auklet
(
Aethia cristatella
)
least auklet
(
Aethia pusilla
)
parakeet auklet
/
paroquet auklet
(
Aethia psittacula
)
rhinoceros auklet
(
Cerorhinca monocerata
)
whiskered auklet
(
Aethia pygmaea
)
Từ liên hệ
sửa
auk
Từ đảo chữ
sửa
taulke