Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/

Phó từ

sửa

crescendo & tính từ /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Mạnh dần.
  2. (Nghĩa bóng) Tới đỉnh cao.

Danh từ

sửa

crescendo /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Sự mạnh dần.
  2. (Nghĩa bóng) Sự tới đỉnh cao.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.ʃɛn.dɔ/

Phó từ

sửa

crescendo /kʁe.ʃɛn.dɔ/

  1. (Âm nhạc) Mạnh dần.

Danh từ

sửa

crescendo /kʁe.ʃɛn.dɔ/

  1. (Âm nhạc) Điệu mạnh dần.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa