Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /krɪ.ˈduː.lə.ti/

Danh từ

sửa

credulity /krɪ.ˈduː.lə.ti/

  1. Tính cả tin, tính nhẹ dạ.

Tham khảo

sửa