Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
credibleness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
credibleness
Sự
tín nhiệm
; sự đáng
tin
.
credibility gap
— (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
Tham khảo
sửa
"
credibleness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)