Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kri.ˈeɪ.tɪv.nəs/

Danh từ sửa

creativeness /kri.ˈeɪ.tɪv.nəs/

  1. Óc sáng tạo, tính sáng tạo.

Tham khảo sửa