Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɛ.jɔ.nœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít crayonneur
/kʁɛ.jɔ.nœʁ/
crayonneurs
/kʁɛ.jɔ.nœʁ/
Số nhiều crayonneur
/kʁɛ.jɔ.nœʁ/
crayonneurs
/kʁɛ.jɔ.nœʁ/

crayonneur /kʁɛ.jɔ.nœʁ/

  1. Họa sĩ tồi.

Tham khảo

sửa