Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crayonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɛ.jɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
crayonner
ngoại động từ
/kʁɛ.jɔ.ne/
Vẽ
bằng
bút chì
;
ghi
bằng
bút chì
.
(
Văn học
)
Phác họa
.
Tham khảo
sửa
"
crayonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)