Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cravache
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁa.vaʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cravache
/kʁa.vaʃ/
cravaches
/kʁa.vaʃ/
cravache
gc
/kʁa.vaʃ/
Roi
ngựa
.
à la
cravache
— tàn nhẫn
Tham khảo
sửa
"
cravache
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)