Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.vaʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cravache
/kʁa.vaʃ/
cravaches
/kʁa.vaʃ/

cravache gc /kʁa.vaʃ/

  1. Roi ngựa.
    à la cravache — tàn nhẫn

Tham khảo

sửa