Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræʃ.ˈhɛɫ.mət/

Danh từ

sửa

crash-helmet /ˈkræʃ.ˈhɛɫ.mət/

  1. (của người) lái mô tô.

Tham khảo

sửa