crapouillot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁa.pu.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crapouillot /kʁa.pu.jɔ/ |
crapouillots /kʁa.pu.jɔ/ |
crapouillot gđ /kʁa.pu.jɔ/
Tham khảo
sửa- "crapouillot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)