Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

crammer

  1. Người luyện thi (cho học sinh).
  2. (Từ lóng) Người nói dối, người nói láo, người nói dóc.
  3. (Đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc.

Tham khảo

sửa