Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crammer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
crammer
Người
luyện thi
(cho học sinh).
(
Từ lóng
)
Người
nói dối
,
người
nói láo
,
người
nói dóc
.
(
Đùa cợt
) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc.
Tham khảo
sửa
"
crammer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)