Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkræk.smən/

Danh từ sửa

cracksman /ˈkræk.smən/

  1. Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa.

Tham khảo sửa