Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁen.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực crénelé
/kʁen.le/
crénelés
/kʁen.le/
Giống cái crénelée
/kʁen.le/
crénelées
/kʁen.le/

crénelé /kʁen.le/

  1. lỗ châu mai.
  2. (Sinh vật học) khía, khía tai bèo.

Tham khảo

sửa