Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crève
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɛv/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crève
/kʁɛv/
crève
/kʁɛv/
crève
gc
/kʁɛv/
(
Thông tục
)
Sự
chết
,
sự
toi mạng
.
attraper la
crève
— bị lạnh nguy kịch
Tham khảo
sửa
"
crève
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)