Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crânement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁan.mɑ̃/
Phó từ
sửa
crânement
/kʁan.mɑ̃/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bạo dạn
;
hiên ngang
.
(
Thân mật
)
Rất
,
tuyệt
.
La mariée est
crânement
jolie
— cô dâu xinh đẹp
Tham khảo
sửa
"
crânement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)