Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːks.kəm.ri/

Danh từ sửa

coxcombry /ˈkɑːks.kəm.ri/

  1. Người khoe khoang, người ăn diện.

Tham khảo sửa