Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coxcomb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
coxcomb
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːk.ˌskoʊm/
Danh từ
sửa
coxcomb
/ˈkɑːk.ˌskoʊm/
Công tử bột
.
Người
tự phụ
,
người
tự mãn
,
người
hợm hĩnh
.
Tham khảo
sửa
"
coxcomb
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)