Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coward
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑʊ.ərd/
Danh từ
sửa
coward
/ˈkɑʊ.ərd/
Người
nhát gan
,
người
nhút nhát
;
người
hèn nhát
;
con
vật
nhát
.
Tính từ
sửa
coward
/ˈkɑʊ.ərd/
Nhát gan
,
nhút nhát
;
hèn nhát
.
Tham khảo
sửa
"
coward
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)