cow-puncher
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑʊ.ˈpənt.ʃɜː/
Danh từ sửa
cow-puncher /ˈkɑʊ.ˈpənt.ʃɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) cow-boy.
Tham khảo sửa
- "cow-puncher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cow-puncher /ˈkɑʊ.ˈpənt.ʃɜː/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |