Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊ.ˈbɔɪ/

Danh từ

sửa

cow-boy /ˈkɑʊ.ˈbɔɪ/

  1. Người chăn .
  2. Cao bồi.

Tham khảo

sửa