Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
covetous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkə.və.təs/
Tính từ
sửa
covetous
/ˈkə.və.təs/
Thèm thuồng
,
thèm muốn
.
a
covetous
glance
— cái nhìn thèm thuồng
to be
covetous
of something
— thèm muốn cái gì
Tham lam
.
Tham khảo
sửa
"
covetous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)