Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkə.vɜː.ˈpɔɪnt/

Danh từ

sửa

cover-point /ˈkə.vɜː.ˈpɔɪnt/

  1. (Thể thao) Vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê).

Tham khảo

sửa