Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ku.vʁœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
couvreur
/ku.vʁœʁ/
couvreurs
/ku.vʁœʁ/

couvreur /ku.vʁœʁ/

  1. Thợ lợp nhà.

Tham khảo

sửa