Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ku.vɛʁkl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
couvercle
/ku.vɛʁkl/
couvercles
/ku.vɛʁkl/

couvercle /ku.vɛʁkl/

  1. Cái nắp, cái vung.

Tham khảo

sửa