couver
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ve/
Ngoại động từ
sửacouver ngoại động từ /ku.ve/
- Ấp (trứng).
- Ấp ủ.
- Couver un projet de vengeance — ấp ủ kế hoạch trả thù
- Ủ (bệnh).
- Couver une maladie — ủ bệnh
- couver des yeux — nhìn trìu mến; nhìn thèm thuồng
- couver quelqu'un — săn sóc nuông chiều ai
Nội động từ
sửacouver nội động từ /ku.ve/
- Ấp trứng.
- Une poule qui couve — gà ấp trứng
- Ấp ủ, âm ỉ.
- Feu qui couve — lửa âm ỉ
- Complot qui couve — âm mưu âm ỉ
Tham khảo
sửa- "couver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)