Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ku.vɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
couvent
/ku.vɑ̃/
couvents
/ku.vɑ̃/

couvent /ku.vɑ̃/

  1. Tu viện, nhà tu.
    Règles d’un couvent — quy chế tu viện
    Tout le couvent s’assemble — cả tu viện nhóm họp lại
  2. Ký túc xá bà xơ (cho nữ sinh).

Tham khảo sửa