couvent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couvent /ku.vɑ̃/ |
couvents /ku.vɑ̃/ |
couvent gđ /ku.vɑ̃/
- Tu viện, nhà tu.
- Règles d’un couvent — quy chế tu viện
- Tout le couvent s’assemble — cả tu viện nhóm họp lại
- Ký túc xá bà xơ (cho nữ sinh).
Tham khảo
sửa- "couvent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)