Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kuʁ.twaz.mɑ̃/

Phó từ sửa

courtoisement /kuʁ.twaz.mɑ̃/

  1. Lịch sự, nhã nhặn.

Tham khảo sửa