Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ti.əs.li/

Phó từ

sửa

courteously /ˈkɜː.ti.əs.li/

  1. Lịch sự, nhã nhặn.

Tham khảo

sửa