Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔrt.ˈdrɛs/

Danh từ sửa

court-dress /ˈkɔrt.ˈdrɛs/

  1. Triều phục; áo chầu.

Tham khảo sửa