coursier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kuʁ.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | coursière /kuʁ.sjɛʁ/ |
coursiers /kuʁ.sje/ |
Số nhiều | coursière /kuʁ.sjɛʁ/ |
coursiers /kuʁ.sje/ |
coursier /kuʁ.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coursier /kuʁ.sje/ |
coursiers /kuʁ.sje/ |
coursier gđ /kuʁ.sje/
Tham khảo
sửa- "coursier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)