coupole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.pɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coupole /ku.pɔl/ |
coupoles /ku.pɔl/ |
coupole gc /ku.pɔl/
- (Kiến trúc) Vòm, vòm bát úp.
- (Quân sự) Đỉnh vòm (của công sự).
- la Coupole — Viện hàn lâm Pháp
Tham khảo
sửa- "coupole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)