Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
couplage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
couplages
/ku.plaʒ/
couplages
/ku.plaʒ/
couplage
gđ
(
Kỹ thuật
) Sự
lắp
.
(
Điện học
) Sự
mắc
, sự
nối
.
Trái nghĩa
sửa
Découplage
Tham khảo
sửa
"
couplage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)